Việt
tập hợp
tụ tập
tập trung
túm tụm
Đức
zusammenscharen
zusammenscharen /sich (sw. V.; hat)/
tập hợp; tụ tập [um + Akk : quanh ai/cái gì];
tập trung, tập hợp, tụ tập, túm tụm; zusammen