Việt
nổi sóng
gỢn sóng
tụ tập
túm tụm
xúm xít.
Đức
umwogen
umwogen /(sw. V.; hat)/
nổi sóng; gợn sóng (xung quanh cái gì);
umwogen /vt/
1. nổi sóng, gỢn sóng (xung quanh cái gì); 2. tụ tập, túm tụm, xúm xít.