pauschalieren /(sw. V.; hat)/
tính gộp;
cộng gộp;
totalisieren /(sw. V.; hat)/
(Bankw veraltet) tính gộp;
cộng gộp (zusammenzählen);
ZU /.sam.men [tsu'zaman] (Adv.)/
tính chung;
tính gộp;
gộp chung (insgesamt);
tất cả tính chung là 100 Euro. : alles zusammen kostet 100 Euro
schlagen /(st. V.)/
(geh ) (hat) tính vào;
tính chung;
tính gộp;
tất cd chi phí phát sinh tính gộp vào hàng hóa. (hat/ist) thuộc về lĩnh vực (chuyên môn) : alle Unkosten auf die Ware schlagen cái đó không thuộc chuyên môn của tôi. : das schlägt nicht in mein Fach
zusammennehmen /(st. V.; hat)/
xem xét chung;
tính chung;
tính gộp;
tất cả tính chung lại là 20 Euro. : alles zusammengenom men macht es 20 Euro