TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufaddieren

cộng gộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aufaddieren- gộp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gộp chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thành tổng sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufaddieren

aufaddieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er addierte die Zahlenkolonnen noch einmal rasch auf

ông ta cộng nhanh các cột sô' một lần nữa.

die Beträge addieren sich auf zu einer großen Summe

các khoản tiền gộp lại thành ra một con số lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufaddieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cộng gộp; cộng chung; tính chung (zusammen zählen);

er addierte die Zahlenkolonnen noch einmal rasch auf : ông ta cộng nhanh các cột sô' một lần nữa.

aufaddieren /(sw. V.; hat) (ugs.)/

sich aufaddieren- gộp lại; gộp chung; làm thành tổng sô' (sich summieren);

die Beträge addieren sich auf zu einer großen Summe : các khoản tiền gộp lại thành ra một con số lớn.