TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáo hội giảng

1. gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoàn thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập đoàn. 2. Thánh đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo đường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà hội.<BR>~ discens Giáo Hội thụ giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hội đang học tập .<BR>~ docens Giáo Hội thuyết giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo Hội giảng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giáo hội giảng

ecclesia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ecclesia

1. gh, tập hội, đoàn thể, tập đoàn. 2. Thánh đường, giáo đường, nhà thờ, nhà hội.< BR> ~ discens (L.) (Learning church) Giáo Hội thụ giáo, Giáo Hội đang học tập [chỉ giáo dân, tín hữu].< BR> ~ docens (L.) (Teaching church) Giáo Hội thuyết giáo, Giáo Hội giảng