Việt
chủ tịch công đoàn
chủ tịch nghiệp đoàn
chủ tịch hiệp hội
trưởng phường hội
Đức
Gewerkschaftsvorsitzende
Gilde
Gewerkschaftsvorsitzende /der u. die/
chủ tịch công đoàn; chủ tịch nghiệp đoàn;
Gilde /meis.ter, der/
chủ tịch hiệp hội; chủ tịch nghiệp đoàn; trưởng phường hội;