Việt
công đoàn
Nghiệp đoàn
LIÊN HIỆP THƯƠNG MẠI
Anh
Trade union
ASSOCATION
labour union
Đức
FACHVERBAND
Gewerkschaften
Pháp
GROUPEMENT PROFES- SIONNEL
[VI] Công đoàn
[EN] trade union, labour union
TRADE UNION,ASSOCATION
[DE] FACHVERBAND
[EN] TRADE UNION; ASSOCATION
[FR] GROUPEMENT PROFES- SIONNEL
TRADE UNION
Nghiệp đoàn, công đoàn