Việt
Hiệp hội chuyên nghiệp
sự Hên hợp chuyên nghành
Anh
TRADE UNION
ASSOCATION
professional association
Đức
FACHVERBAND
Pháp
GROUPEMENT PROFES- SIONNEL
Association professionnelle
Fachverband /m -(e)s, -bände/
sự Hên hợp chuyên nghành; hội chuyên môn; Fach
Fachverband
[DE] Fachverband
[EN] professional association
[FR] Association professionnelle
[VI] Hiệp hội chuyên nghiệp
[DE] FACHVERBAND
[EN] TRADE UNION; ASSOCATION
[FR] GROUPEMENT PROFES- SIONNEL