TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

professional association

hiệp hội nghề nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hiệp hội chuyên nghiệp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

professional association

professional association

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

professional association

Berufsgenossenschaft

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fachverband

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

professional association

Association professionnelle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

professional association

[DE] Fachverband

[EN] professional association

[FR] Association professionnelle

[VI] Hiệp hội chuyên nghiệp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Berufsgenossenschaft

[EN] professional association

[VI] hiệp hội nghề nghiệp