TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiệp hội nghề nghiệp

hiệp hội nghề nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hiệp hội nghề nghiệp

professional association

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hiệp hội nghề nghiệp

Berufsgenossenschaft

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Berufsgenossenschaft

Hiệp hội nghề nghiệp

2.2.6 Am Arbeitsschutz beteiligte Berufsgenossenschaften

2.2.6 Các hiệp hội nghề nghiệp tham gia vào việc bảo vệ lao động

Tabelle 1 zeigt die Qualifizierungsstufen nach Berufsgenossenschaftlicher Information (BGI) 8686.

Bảng 1 mô tả các trình độ chuyên môn theo thông tin của hiệp hội nghề nghiệp (BGI) 8686.

Dafür haben die deutschen Berufsgenossenschaften und Unfallkas­ sen eine Klassifikation möglicher Gefährdungen er­ stellt.

Các hiệp hội nghề nghiệp và bảo hiểm tai nạn ở Đức đã phân loại những nguy hiểm này.

In den Vorlagen der Berufsgenossenschaften fin­ den sich folgende Inhalte und folgender Aufbau:

Theo chỉ định của các hiệp hội nghề nghiệp, hướng dẫn vận hành bao gồm những điểm sau đây:

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Berufsgenossenschaft

[EN] professional association

[VI] hiệp hội nghề nghiệp