TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

berufsgenossenschaft

Hiệp hội nghề nghiệp ở Đức

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hiệp hội nghề nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

berufsgenossenschaft

German institutions for accident insurance and prevention

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

professional association

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

berufsgenossenschaft

Berufsgenossenschaft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Berufsgenossenschaft

[EN] trade association

[VI] Hợp tác xã nghề nghiệp

Berufsgenossenschaft

[EN] trade association

[VI] hiệp hội nghề nghiệp

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Berufsgenossenschaft

[EN] professional association

[VI] hiệp hội nghề nghiệp

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Berufsgenossenschaft

[EN] German institutions for accident insurance and prevention

[VI] Hiệp hội nghề nghiệp ở Đức