TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khôi đồng minh

khối liên minh quốc gia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôi đồng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô'i liên minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khôi đồng minh

Machtblock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Bund zwischen drei Staaten

một liền minh giữa ba quốc gia

der Alte Bund (christl. Rel.)

kỉnh Cựu ước

der Neue Bund (christl. Rel.)

kinh Tân ước

den Bund der Ehe eingehen, den Bund fürs Leben schließen (geh.)

kết hôn, lập gia đình

mit jmdm. im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Machtblock /der (PI. ...blocke, selten: -s)/

khối liên minh quốc gia; khôi đồng minh;

Bund /[bunt], der; -[e]s, Bünde/

liên hiệp; liên minh; liên đoàn; khô' i liên minh; khôi đồng minh (Vereinigung);

một liền minh giữa ba quốc gia : ein Bund zwischen drei Staaten kỉnh Cựu ước : der Alte Bund (christl. Rel.) kinh Tân ước : der Neue Bund (christl. Rel.) kết hôn, lập gia đình : den Bund der Ehe eingehen, den Bund fürs Leben schließen (geh.) : mit jmdm. im