TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coalition

sự liên minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liên minh

 
Từ điển phân tích kinh tế

sự hợp tác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

coalition

coalition

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coalitional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coalition, coalitional

sự liên minh

Từ điển toán học Anh-Việt

coalition

sự liên minh, sự hợp tác

Từ điển phân tích kinh tế

coalition

liên minh (tr. chơi)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

coalition

Combination in a body or mass.

coalition

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

coalition

coalition

n. forces, groups or nations joined together