Việt
sự liên minh
sự hợp tác
sự liên kết
liên hiệp
sự kết thân
Anh
coalition
coalitional
Đức
Koalitionsbildung
Koalition
Fraternisation
Koalitionsbildung /die/
sự liên minh; sự liên kết;
Koalition /[ko|ali'tsio:n], die; -, -en/
sự liên minh; sự liên kết; liên hiệp;
Fraternisation /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự kết thân; sự liên kết; sự liên minh;
sự liên minh, sự hợp tác
coalition, coalitional
coalition /toán & tin/