Việt
liên minh
liên kết
hợp thành khôi liên minh
hợp thành đồng minh
Đức
verbunden
verbunden /[fear'bYndan], sich (sw. V.; hat)/
liên minh; liên kết; hợp thành khôi liên minh; hợp thành đồng minh;