Việt
liên minh
đồng minh
liên bang
liên đoàn
liên hợp .
Đức
Konföderation
Konföderation /[konfodera'tsiom], die; -, -en/
liên minh; liên bang; đồng minh (Staatenbund);
Konföderation /ỉ =, -en/
liên đoàn, liên minh, đồng minh, liên bang, liên hợp (các quốc gia).