Việt
kết thân
liên kết
liên minh
giao hữu
Đức
fraternisieren
fraternisieren /[fraterni'zi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
(nói về các đảng phái, phe nhóm có quan điểm đối địch) kết thân; liên kết; liên minh; giao hữu;