Việt
tích hợp
Bằng cấp
lấy tích phân
Mạch vi điện tử loại TTL
Anh
built-in
integration
incorporation
assimilation
integrated degree programme
integrated
integrate
TTL circuits
Đức
Integration
Studiengang
integrierter
integriert
integrieren
TTL-Schaltung
Pháp
Intégration
Diplôme
intégré
[EN] TTL circuits
[VI] Mạch vi điện tử loại TTL, tích hợp (IC)
integriert /adj/Đ_TỬ/
[EN] integrated (được)
[VI] (được) tích hợp
integrieren /vt/M_TÍNH/
[EN] integrate
[VI] lấy tích phân; tích hợp
Tích hợp
[DE] Integration
[EN] integration, incorporation, assimilation
[FR] Intégration
[VI] Tích hợp
Bằng cấp,tích hợp
[DE] Studiengang, integrierter
[EN] integrated degree programme
[FR] Diplôme, intégré
[VI] Bằng cấp, tích hợp
Integration f.