Việt
lấy tích phân
làm thành nguyên
hợp nhất lại
tích hợp
Anh
integrate
integral along a line
Đức
integrieren
integrieren /vt/M_TÍNH/
[EN] integrate
[VI] lấy tích phân; tích hợp
integrieren /(sw. V.; hat)/
(Math ) lấy tích phân;
lấy tích phân (theo)
lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại
lấy tích phân /v/MATH/