TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hợp nhất lại

lấy tích phân

 
Từ điển toán học Anh-Việt

làm thành nguyên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hợp nhất lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hợp nhất lại

integrate

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei werden einzelne integrierte Schaltkreise, sogenannte ICs3) (lntegrated Circuits), zu monoli­ thisch integrierten Schaltungen zusammengefasst (Bild 1).

Trong quy trình đó, tất cả các mạch tích hợp trên, còn gọi là IC (Integrated Circuits), được hợp nhất lại thành những mạch tích hợp đơn khối (Hình 1).

Từ điển toán học Anh-Việt

integrate

lấy tích phân; làm thành nguyên, hợp nhất lại