Việt
đồng hóa
hấp thụ
hợp hóa
sản phẩm hợp hóa
do sự đồng hóa
thích nghi
thích ứng 265 Asthenie
tiêu hóa
thấu triệt
bản tóm
lược tập
tập san
Anh
anabolism
anabolic
anabolite
assimilate
assimilation
digest
Đức
assimilieren
assimilatorisch
Đồng hóa, tiêu hóa, hấp thụ, thấu triệt
Tiêu hóa, đồng hóa, hấp thụ, bản tóm, lược tập, tập san
assimilatorisch /(Adj.)/
đồng hóa; do sự đồng hóa;
assimilieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) đồng hóa; thích nghi; thích ứng [an + Akk : với ] 265 Asthenie;
assimilieren /vt/
đồng hóa, hấp thụ;
anabolism /hóa học & vật liệu/
anabolic /y học/
hợp hóa, đồng hóa
anabolite /y học/
sản phẩm hợp hóa, đồng hóa