TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assimilation

sự đồng hóa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiêu hóa

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hiện tượng đồng hóa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự hấp thụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hấp thụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển phụ âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thích ứng về tâm lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

assimilation

assimilation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

assimilation

Assimilation

 
Metzler Lexikon Philosophie
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Assimilation /[asimila'tsio:n], die; -, -en/

(Biol ) sự hấp thụ; sự tiêu hóa;

Assimilation /[asimila'tsio:n], die; -, -en/

sự thích nghi [an + Akk : với ];

Assimilation /[asimila'tsio:n], die; -, -en/

(Sprachw ) sự chuyển phụ âm;

Assimilation /[asimila'tsio:n], die; -, -en/

(Soziol ) sự đồng hóa [an + Akk : với ];

Assimilation /[asimila'tsio:n], die; -, -en/

(Psych ) sự thích ứng về tâm lý;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Assimilation /f =, -en/

1. sự đồng hóa; 2. (thực vật) sự hấp thụ.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Assimilation

[DE] Assimilation

[VI] Sự đồng hóa

[EN] The ability of a body of water to purify itself of pollutants.

[VI] Khả năng tự làm sạch những chất gây ô nhiễm của một thể nước.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Assimilation

[EN] Assimilation

[VI] Hiện tượng đồng hóa

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Assimilation

[VI] sự tiêu hóa, sự đồng hóa

[EN] assimilation

Metzler Lexikon Philosophie

Assimilation

Akkommodation/Assimilation