Việt
nhìn rõ
hình ảnh rõ
tinh
nhìn tinh
tưđng tượng rõ
hiểu thấu
thấu triệt
quán triệt.
Anh
clear vision
Đức
klare Sicht
Sehschärfe
klarsehen
Pháp
vision claire
Die Mikrobiologie ist die Lehre von den Mikroorganismen, den vorwiegend einzelligen Kleinstlebewesen. Man kann sie als Einzellebewesen nicht mit bloßem Auge sehen, sondern benötigt zu ihrer Beobachtung ein Mikroskop (Seite 272).
Vi sinh vật học là một ngành khoa học nghiên cứu về vi sinh vật, chủ yếu về đơn bào – vi sinh vật không thể nhìn rõ bằng mắt thường, mà cần nhìn qua kính hiển vi (trang 272).
Zehn Minuten nach sechs auf der unsichtbaren Uhr an der Wand.
Cái đồng hồ không nhìn rõ trên tường kia chỉ sáu giờ mười.
Ten minutes past six, by the invisible clock on the wall.
Deutliche Sehweite (bei Normalsichtigen s = 0,25 m)
Tầm nhìn rõ (ở mắt nhìn bình thường s= 0,25 m)
Sehschärfe /f =, -n/
sự] tinh, nhìn tinh, nhìn rõ; Seh
klarsehen /(tách được) vi (in D)/
(tách được) vi (in D) nhìn rõ, tưđng tượng rõ, hiểu thấu, thấu triệt, quán triệt.
hình ảnh rõ,nhìn rõ
[DE] klare Sicht
[VI] hình ảnh rõ [TV]; nhìn rõ
[EN] clear vision
[FR] vision claire