TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhìn rõ

nhìn rõ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình ảnh rõ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđng tượng rõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán triệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhìn rõ

clear vision

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

nhìn rõ

klare Sicht

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Sehschärfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klarsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

nhìn rõ

vision claire

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Mikrobiologie ist die Lehre von den Mikroorganismen, den vorwiegend einzelligen Kleinstlebewesen. Man kann sie als Einzellebewesen nicht mit bloßem Auge sehen, sondern benötigt zu ihrer Beobachtung ein Mikroskop (Seite 272).

Vi sinh vật học là một ngành khoa học nghiên cứu về vi sinh vật, chủ yếu về đơn bào – vi sinh vật không thể nhìn rõ bằng mắt thường, mà cần nhìn qua kính hiển vi (trang 272).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zehn Minuten nach sechs auf der unsichtbaren Uhr an der Wand.

Cái đồng hồ không nhìn rõ trên tường kia chỉ sáu giờ mười.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Ten minutes past six, by the invisible clock on the wall.

Cái đồng hồ không nhìn rõ trên tường kia chỉ sáu giờ mười.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Deutliche Sehweite (bei Normalsichtigen s = 0,25 m)

Tầm nhìn rõ (ở mắt nhìn bình thường s= 0,25 m)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sehschärfe /f =, -n/

sự] tinh, nhìn tinh, nhìn rõ; Seh

klarsehen /(tách được) vi (in D)/

(tách được) vi (in D) nhìn rõ, tưđng tượng rõ, hiểu thấu, thấu triệt, quán triệt.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hình ảnh rõ,nhìn rõ

[DE] klare Sicht

[VI] hình ảnh rõ [TV]; nhìn rõ

[EN] clear vision

[FR] vision claire