Việt
thị lực độ tinh mắt
tinh
nhìn tinh
nhìn rõ
độ tinh của mắt
Anh
visual acuity
vision acuity
sharpness of vision
Đức
Sehschärfe
Pháp
acuité visuelle
Sehschärfe /die/
độ tinh của mắt;
Sehschärfe /f =, -n/
sự] tinh, nhìn tinh, nhìn rõ; Seh
Sehschärfe /SCIENCE/
[DE] Sehschärfe
[EN] sharpness of vision; visual acuity
[FR] acuité visuelle
Sehschärfe /f/C_THÁI/
[EN] vision acuity, visual acuity
[VI] thị lực độ tinh mắt