Việt
hiểu
nhận thức
nhận biết được
nhận thức được
hiểu rõ
Đức
innesein
er wird des Verlustes bald inne sein
anh ta sẽ sớm ý thức được sự mất mát.
innesein /(geh.)/
nhận biết được; nhận thức được; hiểu rõ;
er wird des Verlustes bald inne sein : anh ta sẽ sớm ý thức được sự mất mát.
innesein /vi, vt (s) (G, A)/
vi, vt (s) (G, A) hiểu, nhận thức;