TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận biết được

hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhận biết được

mitbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innesein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie bewegen sich in einer Welt, die sie nicht wiedererkennen.

Giờ đay họ vận động trong một thế giới mà họ không còn nhận biết được nữa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They move in a world they do not recognize.

Giờ đây họ vận động trong một thế giới mà họ không còn nhận biết được nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nicht erfassbare Temperaturschwankungen

Những thay đổi nhiệt độ không nhận biết được

Durch Vergleich mit der Motordrehzahl wird Schlupf am Riemen erkannt.

So sánh với tốc độ quay động cơ, bộ quản lý hệ thống điện trên xe nhận biết được độ trượt đai dẫn động máy phát điện.

Erkannte Fehler werden im Steuergerät gespeichert und ggf. über eine Anzeige dem Fahrer mitgeteilt.

Các sự cố nhận biết được sẽ được lưu giữ trong ECU và nếu cần thiết thì thông báo cho người lái qua một thiết bị hiển thị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe gar nicht mitbekommen, wie er das meinte

tồi hoàn toàn không hiểu được ông ấy muốn nói gì.

er wird des Verlustes bald inne sein

anh ta sẽ sớm ý thức được sự mất mát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitbekommen /(st. V.; hat)/

hiểu được; nhận biết được;

tồi hoàn toàn không hiểu được ông ấy muốn nói gì. : ich habe gar nicht mitbekommen, wie er das meinte

innesein /(geh.)/

nhận biết được; nhận thức được; hiểu rõ;

anh ta sẽ sớm ý thức được sự mất mát. : er wird des Verlustes bald inne sein