TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mitbekommen

nhận được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tình nghe được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mitbekommen

mitbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat einiges bei ihrer Heirat mitbekom men

cô ấy đã nhận được một it tài sản khi kết hôn.

die Kinder haben den ganzen Sưeit milbekommen

bọn trẻ đã nghe hết cuộc cãi vã.

ich habe gar nicht mitbekommen, wie er das meinte

tồi hoàn toàn không hiểu được ông ấy muốn nói gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitbekommen /(st. V.; hat)/

nhận được;

sie hat einiges bei ihrer Heirat mitbekom men : cô ấy đã nhận được một it tài sản khi kết hôn.

mitbekommen /(st. V.; hat)/

vô tình nghe được;

die Kinder haben den ganzen Sưeit milbekommen : bọn trẻ đã nghe hết cuộc cãi vã.

mitbekommen /(st. V.; hat)/

hiểu được; nhận biết được;

ich habe gar nicht mitbekommen, wie er das meinte : tồi hoàn toàn không hiểu được ông ấy muốn nói gì.