mitbekommen /(st. V.; hat)/
nhận được;
sie hat einiges bei ihrer Heirat mitbekom men : cô ấy đã nhận được một it tài sản khi kết hôn.
mitbekommen /(st. V.; hat)/
vô tình nghe được;
die Kinder haben den ganzen Sưeit milbekommen : bọn trẻ đã nghe hết cuộc cãi vã.
mitbekommen /(st. V.; hat)/
hiểu được;
nhận biết được;
ich habe gar nicht mitbekommen, wie er das meinte : tồi hoàn toàn không hiểu được ông ấy muốn nói gì.