TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachvollziehen

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lĩnh hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận thức thâu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachvollziehen

nachvollziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Nachvollziehen der Hoch- und Rückschaltpunkte in Abhängigkeit von Wählhebelstellung, Last und Fahrgeschwindigkeit.

Thiết lập lại các điểm chuyển số lên và xuống tùy thuộc vào vị trí cần chuyển số, tải và tốc độ xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachvollziehen /(unr. V.; hat)/

hiểu; lĩnh hội; nhận thức thâu đáo;