Việt
hiểu
lĩnh hội
nhận thức thâu đáo
Đức
nachvollziehen
v Nachvollziehen der Hoch- und Rückschaltpunkte in Abhängigkeit von Wählhebelstellung, Last und Fahrgeschwindigkeit.
Thiết lập lại các điểm chuyển số lên và xuống tùy thuộc vào vị trí cần chuyển số, tải và tốc độ xe.
nachvollziehen /(unr. V.; hat)/
hiểu; lĩnh hội; nhận thức thâu đáo;