dingen /(dingte/(selten:) dang, hat gedun- gen/(seltener:) gedingt)/
(veraltet, noch landsch ) thuê mưởn;
tuyển dụng;
dingen /(dingte/(selten:) dang, hat gedun- gen/(seltener:) gedingt)/
(geh abwertend) mua chuộc bằng tiền bạc để giao thực hiện hành vi phạm tội;