Việt
làm hết sức
rán sức làm
ráng sức làm
làm việc nặng nhọc
Đức
wuchten
wuchten /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) làm hết sức; ráng sức làm; làm việc nặng nhọc;
wuchten /I vi/
làm hết sức, rán sức làm; II vt ra súc đẩy, nâng lồn một cách nặng nhọc, đá mạnh, đắm mạnh.