Việt
làm nổ ầm ầm
bắn ầm ầm
bắn liên hồi
Đức
ballern
mit Platzpatronen ballern
bắn bằng đạn giả
nach Tauben ballem
bắn các con chim bồ câu.
ballern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm nổ ầm ầm; bắn ầm ầm; bắn liên hồi;
bắn bằng đạn giả : mit Platzpatronen ballern bắn các con chim bồ câu. : nach Tauben ballem