Việt
làm ồn ào
làm ầm ầm
gây tiếng động lớn
Đức
rumoren
jmdn. in seinem Zimmer rumoren hören
nghe tiếng ai khua ồn trong phòng.
rumoren /[ru'mo:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm ồn ào; làm ầm ầm; gây tiếng động lớn;
nghe tiếng ai khua ồn trong phòng. : jmdn. in seinem Zimmer rumoren hören