Việt
lên dây
căng lò xo
Đức
aufziehen
In ihm befindet sich die Stauklappe, die unter Federspannung einer Spiralfeder steht.
Bộ đo bao gồm một tấm đo gió được đóng lại bởi lực căng lò xo.
Die Stauklappe wird durch die Luftströmung beim Ansaugen gegen die Federkraft ausgelenkt und in eine bestimmte Winkelstellung gebracht.
Dòng không khí nạp đi qua sẽ đẩy tấm đo gió thắng lực căng lò xo và xoay một góc nhất định.
Man verwendet z.B. eine Sechskantschraube, mit der die Federn gespannt und so die Bremsen gelöst werden können (Bild 1, Seite 760).
Người ta dùng, thí dụ một vít 6 cạnh để căng lò xo và qua đó có thể nhả phanh (Hình 1, trang 760).
Spann- oder Verformungsarbeit bzw. -energie
Công căng/lò xo hay công biến dạng hoặc năng lượng biến dạng
aufziehen /(unr. V.)/
(hat) lên dây (đồng hồ, đàn); căng lò xo (spannen);