Inspiration I /f =, -en/
1. [sự] cảm húng, hào húng; 2. [sự] xui, xui dục, xui khiến; 3. [sự] khêu gợi.
inspirieren I /vt/
1. (zu D) khêu gợi, gợi ý; 2. xui, xúi dục, động viên, cổ vũ.
anregen /vt/
1. kích thích, khêu gợi, thúc dục, xui; dụ dỗ, quyến rũ; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, làm cho, gây, gợi, gieo;
aufwühlen /vt/
1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.
aufstacheln /vt/
xui giục, xúi, khêu gợi, gây (lòng căm thù).
stimmen II /vt/
1. lên dây dàn, hòa dây; höher stimmen II cát cao; 2. (nghĩa bóng) lên dây (ai), xúi dục, xúc Xiểm, xúi bẩy, xui, xúi, gây, làm cho; j-n zur Freude stimmen II làm cho ai xui.
aufwiegeln /vt/
xúi giục, xúi bẩy, xúc xiểm, xúi, xui.
aufhetzen /vt/
xúi giục, xúi bẩy, xúi.