Việt
xủi
Đức
1. auflockern
-garben
-werfen
.
Xủi
làm tróc lên xủi bụi tùm lum, xủi cát, xủi cỏ, xủi đất.
1)1. auflockern vi; -garben vi, -werfen vi; 2. X. xùi (
2).