Việt
nổi loạn
đấy loạn
xúc xiểm
có tính chất kích động bạo loạn
phản loạn
phiến nghịch
Đức
aufwieglerisch
aufwieglerisch /(Adj.)/
nổi loạn; đấy loạn; xúc xiểm; có tính chất kích động bạo loạn; phản loạn; phiến nghịch;