Việt
kích thích
nỗi bực túc
nỗi giận
xúi giục
xúi bẩy
xúc Xiểm.
Đức
Aufreizung
Aufreizung /f =, -en/
1. [sự] kích thích, nỗi bực túc, nỗi giận; 2. [sự] xúi giục, xúi bẩy, xúc Xiểm.