TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

purren

đánh thúc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúi bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu chọc đánh thức để trực gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

purren

purren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

purren /(sw. V.; hat)/

(nordd ugs ) đâm; chọc (stochern);

purren /(sw. V.; hat)/

(nordd ugs ) xúi bẩy; kích động; trêu chọc (aufstacheln, necken) (Seemannsspr ) đánh thức để trực gác (wecken);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

purren /vt (hàng hải)/

đánh thúc (để trực).