TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh thúc .

đánh thúc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đánh thúc

làm sông lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi tưỏng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức giắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi dậy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thức tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm chuyển biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sông lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giấc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh dậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đánh thúc .

purren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đánh thúc

auf erwecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erwachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auimuntem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermuntern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufwecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermunterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zum Erwachen bringen

đánh thức ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

purren /vt (hàng hải)/

đánh thúc (để trực).

auf erwecken /vt/

làm sông lại, đánh thúc, hồi tưỏng lại; gợi lại.

Erwachen /n -s/

sự] đánh thúc, thúc dậy, thức giắc, tính dậy, tỉnh giấc; (nghĩa bóng) (sự] thúc tỉnh, khêu gợi, phát sinh, xuất hiện; j-n zum Erwachen bringen đánh thức ai.

auimuntem /vt/

1. động viên, khích lệ, khuyến khích; 2. đánh thúc, gọi dậy.

ermuntern /vt/

1. (zu D) động viồn, khích lệ, khuyến khích, làm phấn khỏi; kích thích, thúc giục, thôi thúc, thúc đẩy, cổ lệ, cổ xúy; 2. đánh thúc, gọi dậy, thúc tỉnh.

aufwecken /vt/

1. đánh thúc, gọi dậy; 2. lay động, thức tĩnh, thúc đẩy, động viên, làm chuyển biến, hồi sinh, làm sông lại.

Ermunterung /f -, -en/

1. [sự] động viên, khích lệ, khuyến khích, kích thích, thôi thúc, thúc đẩy, cổ lệ, cổ xúy; 2. [sự] đánh thúc, thúc giấc, tỉnh dậy, tỉnh giấc, thúc tỉnh, khêu gợi.