TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wühler

bọ gậy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

xúi bẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy dùi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú gặm nhä'in đào bới thành hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xúi bẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ phá hoại ngầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm việc cật lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wühler

wriggler

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

wühler

Wühler

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wühler /der;-S, -/

thú gặm nhä' in đào bới thành hang;

Wühler /der;-S, -/

(abwertend) kẻ xúi bẩy; kẻ xúi giục; kẻ phá hoại ngầm;

Wühler /der;-S, -/

(ugs ) người làm việc cật lực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wühler /m -s, =/

kẻ] xúi bẩy, xúi giục, thầy dùi.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Wühler

[DE] Wühler

[EN] wriggler

[VI] bọ gậy (của muỗi)

Wühler

[DE] Wühler

[EN] wriggler

[VI] bọ gậy (của muỗi