Việt
bọ gậy
xúi bẩy
xúi giục
thầy dùi.
thú gặm nhä'in đào bới thành hang
kẻ xúi bẩy
kẻ xúi giục
kẻ phá hoại ngầm
người làm việc cật lực
Anh
wriggler
Đức
Wühler
Wühler /der;-S, -/
thú gặm nhä' in đào bới thành hang;
(abwertend) kẻ xúi bẩy; kẻ xúi giục; kẻ phá hoại ngầm;
(ugs ) người làm việc cật lực;
Wühler /m -s, =/
kẻ] xúi bẩy, xúi giục, thầy dùi.
[DE] Wühler
[EN] wriggler
[VI] bọ gậy (của muỗi)
[VI] bọ gậy (của muỗi