Việt
bọ gậy
Anh
wriggler
Đức
Wühler
Moskitolarve
Larve
(động) Moskitolarve f, Larve f bọ hung (động) Dungkäfer m, Käfer m
[DE] Wühler
[EN] wriggler
[VI] bọ gậy (của muỗi)
[VI] bọ gậy (của muỗi