Việt
kẻ phá hoại ngầm
kẻ xúi bẩy
kẻ xúi giục
Đức
Saboteur
Wühler
Wühler /der;-S, -/
(abwertend) kẻ xúi bẩy; kẻ xúi giục; kẻ phá hoại ngầm;
Saboteur /m -s, -e/
kẻ phá hoại ngầm,