Hetze /[’hetso], die; -, -n (PL selten)/
sự vội vã;
sự hấp tấp;
sự vội vàng;
Hetze /[’hetso], die; -, -n (PL selten)/
(o PI ) (abwertend) chiến dịch bôi nhọ;
chiến dịch hãm hại;
Hetze /[’hetso], die; -, -n (PL selten)/
(Jägerspr ) cuộc săn đuổi;
Hetze /rei, die; -, -en/
(o Pl ) sự vội vã;
sự vội vàng;
sự hấp tấp;
Hetze /rei, die; -, -en/
(ugs abwertend) (o Pl ) sự xúi giục;
sự xúc xiểm;
sự kích động hằn thù (chống lại ai);
Hetze /rei, die; -, -en/
(ugs abwertend) lời nói hay hành động xúi giục;
lời kích động;