TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hetze

săn đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy nã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp táp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vội vàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vội vã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hấp tấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vội vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến dịch bôi nhọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến dịch hãm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc săn đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xúc xiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích động hằn thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói hay hành động xúi giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hetze

Hetze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hetze /[’hetso], die; -, -n (PL selten)/

sự vội vã; sự hấp tấp; sự vội vàng;

Hetze /[’hetso], die; -, -n (PL selten)/

(o PI ) (abwertend) chiến dịch bôi nhọ; chiến dịch hãm hại;

Hetze /[’hetso], die; -, -n (PL selten)/

(Jägerspr ) cuộc săn đuổi;

Hetze /rei, die; -, -en/

(o Pl ) sự vội vã; sự vội vàng; sự hấp tấp;

Hetze /rei, die; -, -en/

(ugs abwertend) (o Pl ) sự xúi giục; sự xúc xiểm; sự kích động hằn thù (chống lại ai);

Hetze /rei, die; -, -en/

(ugs abwertend) lời nói hay hành động xúi giục; lời kích động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hetze /f =, -n/

1. [sự, cuộc] săn đuổi, hãm hại, truy lùng, lùng bắt, truy nã; 2. [sự] vội vã, hấp táp, vội vàng.