TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái kích thích

trạng thái kích thích

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trạng thái kích thích .

trạng thái kích thích .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trạng thái kích thích

excited state

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

excitation state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excitation state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trạng thái kích thích

angeregter Zustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anregungszustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erethismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trạng thái kích thích .

Erregtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Energie zufuhr wechseln sie auf eine höhere Schale, das Atom befindetsich in einem angeregten, also energiereichen Zustand.

Khi nhận năng lượng, các electron chuyển ra lớp vỏ xa nhân hơn, và nguyên tử ở trạng thái kích thích, giàu năng lượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erethismus /der; - (Med., Psych)/

trạng thái kích thích; sự kích thích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erregtheit /f =/

trạng thái kích thích (hưng phán, xúc cảm, hồi hộp...).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angeregter Zustand /m/KTH_NHÂN/

[EN] excited state

[VI] trạng thái kích thích

Anregungszustand /m/L_KIM/

[EN] excited state

[VI] trạng thái kích thích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

excited state

trạng thái kích thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excitation state

trạng thái kích thích

 excitation state /điện tử & viễn thông/

trạng thái kích thích

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

excited state

trạng thái kích thích