Việt
trạng thái kích thích
sự kích thích
trạng thái kích thích .
Anh
excited state
excitation state
Đức
angeregter Zustand
Anregungszustand
Erethismus
Erregtheit
Bei Energie zufuhr wechseln sie auf eine höhere Schale, das Atom befindetsich in einem angeregten, also energiereichen Zustand.
Khi nhận năng lượng, các electron chuyển ra lớp vỏ xa nhân hơn, và nguyên tử ở trạng thái kích thích, giàu năng lượng.
Erethismus /der; - (Med., Psych)/
trạng thái kích thích; sự kích thích;
Erregtheit /f =/
trạng thái kích thích (hưng phán, xúc cảm, hồi hộp...).
angeregter Zustand /m/KTH_NHÂN/
[EN] excited state
[VI] trạng thái kích thích
Anregungszustand /m/L_KIM/
excitation state /điện tử & viễn thông/