TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 excitation

sự kích rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kích thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kích từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lực kích thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 excitation

 excitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exciting force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excitation /xây dựng/

sự kích rung

 excitation /đo lường & điều khiển/

sự kích thích

Hoạt động kích thích hoặc trạng thái bị kích thích, thường sử dụng sự kích thích của một phần trong hệ thống hoặc bộ máy để đưa ra các chức năng trong bộ phận khác. Cách ứng xử. sự tăng lên của tỷ lệ hay cường độ phản hồi.

The act of exciting or the state of being excited; specific uses include the actuation of one part of a system or apparatus in order to carry out some function in another part.Behavior. an increase in response rate or strength.

 excitation /điện/

sự kích từ

 excitation, exciting force

lực kích thích