TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cắt solvent ~ tác dụng hoà tan tidal ~ hoạt động triều

sự tác động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự hoạt động ~ of light tác d ụng củ a áng sáng absorptive ~ tác dụng hút thu back ~ phản tác dụng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng ngược capillary ~ tác dụng mao dẫn chemical ~ tác dụng hoá học combined ~ tác dụng phối hợp delayed ~ tác dụng làm chậm epigene ~ tác dụng biểu sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng ngoại sinh frost ~ tác dụng băng giá gravity ~ tác dụng trọng lực grinding ~ of glacier ice tác dụng nghiền của nước đá sông băng hypogene ~ tác dụng nội sinh post-volcanic ~ tác dụng sau hoạt động núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng sau phun trào precipitating ~ tác dụng kết tủa range ~ hd

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sóng lừng cảng shearing ~ biến dạng cắt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cắt solvent ~ tác dụng hoà tan tidal ~ hoạt động triều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tác dụng thuỷ triều Vancouver Plan of ~ Kế hoạch hành động Vancouver volcanic ~ tác dụng núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hoạt động núi lửa wave ~ tác dụng của sóng wind ~ tác dụmg của gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự cắt solvent ~ tác dụng hoà tan tidal ~ hoạt động triều

action

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

action

sự tác động, tác dụng; sự hoạt động ~ of light tác d ụng củ a áng sáng absorptive ~ tác dụng hút thu back ~ phản tác dụng, tác dụng ngược capillary ~ tác dụng mao dẫn chemical ~ tác dụng hoá học combined ~ tác dụng phối hợp delayed ~ tác dụng làm chậm epigene ~ tác dụng biểu sinh; tác dụng ngoại sinh frost ~ tác dụng băng giá gravity ~ tác dụng trọng lực grinding ~ of glacier ice tác dụng nghiền của nước đá sông băng hypogene ~ tác dụng nội sinh post-volcanic ~ tác dụng sau hoạt động núi lửa, tác dụng sau phun trào precipitating ~ tác dụng kết tủa range ~ hd, sóng lừng cảng shearing ~ biến dạng cắt, sự cắt solvent ~ tác dụng hoà tan tidal ~ hoạt động triều, tác dụng thuỷ triều Vancouver Plan of ~ Kế hoạch hành động Vancouver volcanic ~ tác dụng núi lửa, hoạt động núi lửa wave ~ tác dụng của sóng wind ~ tác dụmg của gió