action
sự tác động, tác dụng; sự hoạt động ~ of light tác d ụng củ a áng sáng absorptive ~ tác dụng hút thu back ~ phản tác dụng, tác dụng ngược capillary ~ tác dụng mao dẫn chemical ~ tác dụng hoá học combined ~ tác dụng phối hợp delayed ~ tác dụng làm chậm epigene ~ tác dụng biểu sinh; tác dụng ngoại sinh frost ~ tác dụng băng giá gravity ~ tác dụng trọng lực grinding ~ of glacier ice tác dụng nghiền của nước đá sông băng hypogene ~ tác dụng nội sinh post-volcanic ~ tác dụng sau hoạt động núi lửa, tác dụng sau phun trào precipitating ~ tác dụng kết tủa range ~ hd, sóng lừng cảng shearing ~ biến dạng cắt, sự cắt solvent ~ tác dụng hoà tan tidal ~ hoạt động triều, tác dụng thuỷ triều Vancouver Plan of ~ Kế hoạch hành động Vancouver volcanic ~ tác dụng núi lửa, hoạt động núi lửa wave ~ tác dụng của sóng wind ~ tác dụmg của gió