Việt
sự chuyên chở
sự vận chuyển
tàu thủy hộ tông
tàu hộ tông.
đoàn thương thuyền có chiến hạm hộ tống
Anh
convoy
Đức
Geleitzug
Geleitzug /der (Milit)/
đoàn thương thuyền có chiến hạm hộ tống;
Geleitzug /m -(e)s, -Züge/
tàu thủy hộ tông, tàu hộ tông.
Geleitzug /m/VT_THUỶ/
[EN] convoy
[VI] sự chuyên chở, sự vận chuyển (hàng hải)