Việt
tàu hộ tông
tàu thủy hộ tông
tàu hộ tông.
Đức
Geleitschiii
Geleitzug
Geleitschiii /n -(e)s, -e (hàng hải)/
tàu hộ tông; Geleit
Geleitzug /m -(e)s, -Züge/
tàu thủy hộ tông, tàu hộ tông.