Việt
sự xử lý công việc
sự xử lý công viêc
sự nắm bắt công việc
nắm bắt công việc
xử lý công việc
Anh
work handling
Đức
Transport
Arbeitsverwaltung
sự xử lý công việc (những nhiệm vụ khác nhau)
nắm bắt công việc, xử lý công việc
Transport /m/B_BÌ/
[EN] work handling
[VI] sự xử lý công viêc
Arbeitsverwaltung /f/B_BÌ/
[VI] sự nắm bắt công việc, sự xử lý công việc (những nhiệm vụ khác nhau)